Keo bọt nở (foam PU) là vật liệu quen thuộc trong thi công chống cháy, cách âm, cách nhiệt và lấp khe hở. Tuy nhiên, không phải loại foam nào cũng có khả năng chống cháy như nhau. Các loại foam được phân cấp theo chuẩn DIN 4102 của Đức thành B1, B2, B3 với các mức độ chống cháy khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ foam chống cháy cấp B1, B2, B3 là gì, và cách chọn loại phù hợp cho công trình của mình.
1. Phân loại foam chống cháy theo tiêu chuẩn DIN 4102
🔸 Foam chống cháy B1 – Không bắt lửa (self-extinguishing)
- Tính năng: Khó cháy, tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt.
- Ứng dụng: Các khu vực yêu cầu chống cháy cao như tủ điện, hầm kỹ thuật, khe xuyên sàn có cáp/ống, công trình cao tầng.
- Ví dụ: Selfoam B1 – foam 1 thành phần có khả năng tự dập tắt lửa, đạt chuẩn EN13501 và DIN4102-B1.
🔸 Foam chống cháy B2 – Cháy chậm (flame retardant)
- Tính năng: Bắt lửa nhưng cháy chậm hơn, có thể duy trì cấu trúc tạm thời khi có cháy.
- Ứng dụng: Dùng cho tường ngăn, trần nhà, cửa sổ – nơi yêu cầu cấp độ chống cháy trung bình.
🔸 Foam B3 – Dễ cháy (flammable)
- Tính năng: Không có khả năng chống cháy, dễ bắt lửa và cháy lan.
- Ứng dụng: Chỉ nên dùng trong môi trường khô ráo, không có yêu cầu chống cháy như thi công nội thất, lấp khe hở thông thường.
- Phổ biến hơn và giá rẻ hơn keo B1.
2. Cách phân biệt foam chống cháy B1, B2, B3
Tiêu chí | B1 | B2 | B3 |
Khả năng bắt lửa | Không bắt lửa, tự dập | Cháy chậm | Dễ cháy |
Tiêu chuẩn | DIN 4102-B1, EN1366 | DIN 4102-B2 | Không đạt chuẩn chống cháy |
Màu vỏ lon (thường thấy) | Đỏ, cam, đen, có in chữ “B1” | Xanh dương | Xanh lá, vàng |
Ứng dụng | Chống cháy bắt buộc | Cách nhiệt trung bình | không yêu cầu an toàn chống cháy |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Rẻ nhất |
💡 Lưu ý: Trên thị trường, nhiều sản phẩm keo foam cấp B3 nhưng quảng cáo là "foam chống cháy" → cần xem rõ chứng chỉ kèm theo (C/O, C/Q, Chứng chỉ Test chống cháy, DIN4102).
3. Cách chọn mua foam chống cháy phù hợp
🔸 Nên chọn foam B1 khi:
- Thi công trong khu vực yêu cầu chống cháy EI (60 – 240 phút).
- Có hệ thống kỹ thuật xuyên sàn/tường như ống gió, ống điện, cáp.
- Dùng cho cửa thép chống cháy, khe cửa, vách thạch cao ngăn cháy.
🔸 Dùng foam B2 khi:
- Cần thi công chống cháy nhẹ, kết hợp vật liệu khác như bông khoáng hoặc thạch cao.
- Lấp khe hở nhỏ trong nhà dân, công trình không yêu cầu kiểm định PCCC.
🔸 Tránh dùng foam B3 cho mục đích chống cháy:
- Dù giá rẻ, nhưng không đảm bảo an toàn cháy lan.
- Chỉ nên dùng cho lắp đặt nội thất thông thường, không liên quan đến đường điện/ống kỹ thuật.
4. Gợi ý sản phẩm foam chống cháy B1 chất lượng
- Selfoam B1 – Sản phẩm foam chống cháy 1 thành phần, đạt chuẩn DIN4102-B1 & EN1366-4.
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ, đóng chai 750ml, Loại dùng vòi nhựa hoặc dùng súng bắn foam chuyên dụng.
- Tỷ trọng cao, độ nở ổn định, chống cháy tới 240 phút.
👉 Phù hợp với nhà thầu cơ điện, công trình cao tầng, nhà máy, trung tâm thương mại.
Kết luận
Việc phân biệt foam chống cháy B1, B2, B3 là rất quan trọng trong thi công đảm bảo an toàn PCCC. Đừng vì tiết kiệm chi phí mà lựa chọn sai loại foam, đặc biệt trong các vị trí kỹ thuật trọng yếu. Hãy luôn yêu cầu chứng chỉ chất lượng, và mua foam từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả thi công.